Hàn thủy thạch
Hàn thủy thạch ( 寒水石 ) Tên và nguồn gốc – Tên thuốc: Hàn thủy thạch (Xuất xứ: Ngô phổ bản thảo) – Tên khác: Ngưng thủy thạch (凝水石), Bạch thủy thạch (白水石), Lăng thủy thạch (凌水石), Diêm tinh (盐精), Thủy thạch (水石), Băng thạch (冰石), Thước thạch (鹊石), Diêm tinh thạch (盐精石), Nê tinh (泥精), Diêm chẩm (盐枕), Diêm căn (盐根). – Tên Trung văn: 寒水石 HANSUISHI – Tên Anh văn: Crystalline Mirabilite, Gypsum,Calcite – Tên La tinh: Gypsum;Calcite- Nguồn gốc: Là tinh thể của Mang tiêu khoáng vật … Xem tiếp