Xét nghiệm huyết học trẻ em – giá trị bình thường
Hb (g/dl) HCT (%) SLHC (1012/L) MCV(fl) MCH (pg) MCHC (g/dl) TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB – 2SD Cuống rốn (mới sinh) 16, 13,5 51 42 4,7 3,9 108 98 34 31 33 30 1-3 ngày (máu mao mạch) 18,5 14,5 56 45 5,5 4,0 108 95 34 31 33 29 1 tuần 17,5 13,5 54 42 5,1 3 9 107 88 34 28 33 28 2 tuần 16,5 12,5 51 39 4,9 3,6 105 86 34 28 33 28 1 tháng 14,0 … Xem tiếp