Mục lục
NOVOBÉDOUZE DIX MILLE
Dung dịch tiêm bắp 10 mg/2 ml: hộp 4 ống thuốc 2 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 ống thuốc | |
Hydroxocobalamine acétate tính theo dạng base khan | 10 mg |
DƯỢC LỰC
Vitamine B12 đóng vai trò chủ yếu trong sự tổng hợp ADN, do đó nó rất cần thiết cho tất cả các mô có quá trình tái tạo mô xảy ra nhanh chóng (các mô tạo máu, ruột non, tử cung, v.v…). Tuy nhiên, sự dự trữ ở gan bình thường đủ để duy trì nồng độ trong máu hữu hiệu trong vài năm. Vitamine B12 liều cao được sử dụng với mục đích giảm đau.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Các nghiên cứu dược lý trên súc vật cho thấy, hydroxocobalamine có nhiều ưu điểm so với cyanocobalamine: nồng độ trong máu cao hơn gấp 10-15 lần, gắn lên huyết thanh và mô cao hơn, đào thải qua nước tiểu giảm trên phân nửa.
CHỈ ĐỊNH
Điều trị hỗ trợ trong một số bệnh đau rễ thần kinh (đau dây thần kinh hông, đau dây thần kinh cổ cánh tay), trong các bệnh thần kinh gây đau và một số bệnh viêm dây thần kinh mắt ở phía sau nhãn cầu do thuốc và độc chất.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Tiền sử dị ứng với cobalamine (vitamine B12 và các hợp chất cùng họ).
- Bướu ác tính: do vitamine B12 có tác động trên sự tăng trưởng của mô, làm tăng mức độ sinh sản của tế bào, do đó có nguy cơ làm cho bướu tiến triển nhanh.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Gây phản ứng quá mẫn (nổi mề đay, sốc).
LIỀU LƯỢNG và CÁCH DÙNG
- Tiêm bắp chậm và sâu, 1 ống thuốc mỗi 2 ngày.
- Thuốc không có tác động ngay mà chỉ xuất hiện sau khi tiêm đến mũi thứ 2 hoặc mũi thứ 3. Nước tiểu có thể bị nhiễm màu hồng hoặc đỏ trong thời gian điều trị.