Hội chứng chuyển hoá là gì
Hội chứng chuyển hoá (hội chứng kháng insulin, hội chứng X) là một yếu tố nguy cơ quan trọng của các bệnh lý tim mạch và đái tháo đường tuýp 2; nó bao gồm tập hợp của các bất thường về chuyển hoá bao gồm béo phì trung tâm, kháng insulin, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, và rối loạn chức năng nội mạc. Sự phổ biến của hội chứng chuyển hoá thay đổi theo
từng nhóm chủng tộc; nó gia tăng theo tuổi, mức độ béo phì và có khuynh hướng dẫn đến đái tháo đường tuýp 2. Tại Hoa Kì, 44% số người trên 50 tuổi có hội chứng chuyển hoá; phụ nữ gặp nhiều hơn nam giới.
NGUYÊN NHÂN
Thừa cân/béo phì (đặc biệt là tích mỡ trung tâm), lối sống ít vận động, tuổi cao, và loạn dưỡng mỡ là các yếu tố nguy cơ của hội chứng chuyển hoá. Nguyên nhân chính xác hiện vẫn chưa rõ và có thể là do nhiều yếu tố. Kháng insulin đóng vai trò trung tâm trong sự hình thành hội chứng chuyển hoá. Sự gia tăng các chất chuyển hoá của acid béo nội bào góp phần vào sự đề kháng insulin bằng cách hạn chế con đường tín hiệu insulin và gây tích tụ triglycerides ở xương và cơ tim, trong khi kích thích sản xuất glucose
và triglyceride tại gan. Thừa mô mỡ dẫn đến gia tăng sản xuất các cytokine tiền viêm.
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG
Không có triệu chứng đặc hiệu nào cho hội chứng chuyển hoá. Các đặc điểm chủ yếu bao gồm béo phì trung tâm, tăng triglyceride máu, HDL cholesterol thấp, tăng glucose máu, và tăng huyết áp (Bảng 127-1). Các bệnh lý liên quan bao gồm bệnh lý tim mạch, đái tháo đường tuýp 2, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, tăng uric acid máu/gout, hội chứng buồng trứng đa nang, và ngưng thở khi ngủ.
BẢNG 127-1 TIÊU CHUẨN NCEP:ATPIII 2001 VÀ IDF TRONG CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG CHUYỂN HOÁ
Tiêu chuẩn NCEP:ATPIII 2001
Có nhiều hơn ba tiêu chuẩn dưới:
Béo phì trung tâm: Chu vi vòng eo >102 cm (Nam), >88 cm (Nữ)
Tăng triglycerid máu: Triglycerid ≥150 mg/dL hoặc đang dùng thuốc
HDL cholesterol thấp: <40 mg/dL (Nam) và <50 mg/dL (Nữ) hoặc đang dùng thuốc
Tăng huyết áp: Huyết áp tâm thu ≥130 mm hoặc huyết áp tâm trương ≥85 mm hoặc đang dùng thuốc
Đường huyết lúc đói ≥100 mg/dL hoặc đang dùng thuốc hoặc đã được chẩn đoán đái tháo đường tuýp 2 trước đó
Tiêu chuẩn IDF
Khác với NCEP: ATPIII 2001 bởi tính chặt chẽ và giới hạn chu vi vòng eo theo từng chủng tộc. Các tiêu chuẩn khác vẫn tương tự.
Chu vi vòng eo: | Europid, Châu Phi hạ Sahara Phía Đông và Trung Đông Nam Á, Trung Hoa | ≥94 cm (M), ≥80 cm (F)
≥90 cm (M), ≥80 cm (F) |
CHẨN ĐOÁN
Việc chẩn đoán hội chứng chuyển hoá dựa trên sự thoả mãn các tiêu chuẩn được liệt kê trong Bảng 127-1. Tầm soát các bệnh lý liên quan cũng nên được thực hiện.
Từ viết tắt: HDL: lipoprotein tỉ trọng cao; IDF: International Diabetes Foundation;
NCEP:ATPIII, National Cholesterol Education Program, Adult Treatment Panel III.
ĐIỀU TRỊ Hội chứng chuyển hoá
Béo phì là một yếu tố thúc đẩy của hội chứng chuyển hoá. Vì vậy, giảm cân là tiếp cận đầu tiên với tình trạng này. Thông thường, các khuyến cáo cho giảm cân bao gồm sự phối hợp của giảm tiêu thụ calo, gia tăng hoạt động thể chất, và thay đổi thói quen hành vi. Các thuốc giảm cân (orlistat) hoặc phẫu thuật chữa béo phì được xem như là các biện pháp phụ trợ. Metformin hoặc thiazolidinedione (pioglitazone) làm giảm sự đề kháng insulin. Tăng huyết áp, rối loạn đường huyết đói hoặc đái tháo đường, và bất thường lipid máu nên được kiểm soát dựa theo các hướng dẫn hiện tại. Các thuốc hạ áp bao gồm ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin nên được sử dụng khi có thể.